Có 2 kết quả:

时空错置感 shí kōng cuò zhì gǎn ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄘㄨㄛˋ ㄓˋ ㄍㄢˇ時空錯置感 shí kōng cuò zhì gǎn ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄘㄨㄛˋ ㄓˋ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sense of being in another time and place
(2) feeling that one has entered a time warp

Từ điển Trung-Anh

(1) sense of being in another time and place
(2) feeling that one has entered a time warp